| sẵn có: | |
|---|---|
| Số lượng: | |
BL-M8800DP1
LIÊN KẾT LB
V5.4
AIC
Wi-Fi:PCIe BT:USB
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Đặc trưng
M.2 Loại 2230, Thẻ A+E chính
Tần số hoạt động: 2,4~2,4835GHz và 5,15~5,85GHz
Hỗ trợ hoạt động 2T2R băng tần kép với băng thông kênh 20/40/80 MHz
Tuân thủ IEEE 802.11ax, có OFDMA và MU-MIMO
Hỗ trợ chế độ kép tương thích Bluetooth® tích hợp: BR/EDR cổ điển và Năng lượng thấp (LE)
Kết nối với ăng-ten bên ngoài thông qua đầu nối MHF4/IPEX4

Thông số chung
Tên thẻ |
BL-M8800DP1 |
Chipset |
AIC8800M80X2P |
Tiêu chuẩn mạng WLAN |
IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax |
| Đặc điểm kỹ thuật BT | Thông số kỹ thuật lõi Bluetooth v5.4/4.2/2.1 |
Giao diện máy chủ |
PCI Express 2.0 cho mạng WLAN & USB2.0 cho Bluetooth |
Anten |
Kết nối với ăng-ten bên ngoài thông qua đầu nối MHF4/IPEX4 (Hai ăng-ten) |
Kích thước |
Thẻ cắm M.2 Loại 2230: 30*22*2.2mm (L*W*H) |
Nguồn điện |
DC 3,3V±0,2V@ 1,5A (Tối đa) |
Nhiệt độ hoạt động |
-20oC đến +70oC |
Độ ẩm hoạt động |
10% đến 95% RH (Không ngưng tụ) |
Kích thước sản phẩm

Kích thước thẻ: 30,0*22,0*2,2mm(L*W*H; Dung sai: ±0,3mm_L/W, ±0,2mm_H)
Kích thước đầu nối IPEX / MHF-4: 2.0*2.0*0.6mm (L*W*H, Ø1.5mm)
Kích thước gói

Đặc điểm kỹ thuật gói:
1. 35 thẻ mỗi tấm vỉ và 700 thẻ mỗi hộp.
2. Vỉ được buộc bằng màng dây và cho vào túi chân không chống tĩnh điện.
3. Đặt 1 túi hạt khô (20g) và 1 thẻ độ ẩm PC 3 điểm vào mỗi túi chân không chống tĩnh điện.
4. Kích thước hộp bên ngoài là 35,2*21,5*15,5cm.
Đặc trưng
M.2 Loại 2230, Thẻ A+E chính
Tần số hoạt động: 2,4~2,4835GHz và 5,15~5,85GHz
Hỗ trợ hoạt động 2T2R băng tần kép với băng thông kênh 20/40/80 MHz
Tuân thủ IEEE 802.11ax, có OFDMA và MU-MIMO
Hỗ trợ chế độ kép tương thích Bluetooth® tích hợp: BR/EDR cổ điển và Năng lượng thấp (LE)
Kết nối với ăng-ten bên ngoài thông qua đầu nối MHF4/IPEX4

Thông số chung
Tên thẻ |
BL-M8800DP1 |
Chipset |
AIC8800M80X2P |
Tiêu chuẩn mạng WLAN |
IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax |
| Đặc điểm kỹ thuật BT | Thông số kỹ thuật lõi Bluetooth v5.4/4.2/2.1 |
Giao diện máy chủ |
PCI Express 2.0 cho mạng WLAN & USB2.0 cho Bluetooth |
Anten |
Kết nối với ăng-ten bên ngoài thông qua đầu nối MHF4/IPEX4 (Hai ăng-ten) |
Kích thước |
Thẻ cắm M.2 Loại 2230: 30*22*2.2mm (L*W*H) |
Nguồn điện |
DC 3,3V±0,2V@ 1,5A (Tối đa) |
Nhiệt độ hoạt động |
-20oC đến +70oC |
Độ ẩm hoạt động |
10% đến 95% RH (Không ngưng tụ) |
Kích thước sản phẩm

Kích thước thẻ: 30,0*22,0*2,2mm(L*W*H; Dung sai: ±0,3mm_L/W, ±0,2mm_H)
Kích thước đầu nối IPEX / MHF-4: 2.0*2.0*0.6mm (L*W*H, Ø1.5mm)
Kích thước gói

Đặc điểm kỹ thuật gói:
1. 35 thẻ mỗi tấm vỉ và 700 thẻ mỗi hộp.
2. Vỉ được buộc bằng màng dây và cho vào túi chân không chống tĩnh điện.
3. Đặt 1 túi hạt khô (20g) và 1 thẻ độ ẩm PC 3 điểm vào mỗi túi chân không chống tĩnh điện.
4. Kích thước hộp bên ngoài là 35,2*21,5*15,5cm.
nội dung trống rỗng!